Mẫu khoáng & quặng 56 loại
E42.4003Mẫu khoáng & quặng 56 loại | |||
Gồm 56 loại khoáng mẫu khác nhau, đóng trong hộp gỗ 41x24x4cm, trọng lượng 0,8 Kg. |
|||
01 | Thạch anh | 29 | Than bitum |
02 | Orthoclase | 30 | Than antraxit |
03 | Plagioclase | 31 | Dầu |
04 | Muscovite | 32 | Đá cẩm thạch trắng |
05 | Zeolit | 33 | Chalcedony |
06 | Amphibole | 34 | Đá vôi |
07 | Pyroxene | 35 | Đá trân châu |
08 | Apatit | 36 | Quartzite |
09 | Canxit | 37 | Cinnabar |
10 | Thạch nhũ | 38 | Rutile |
11 | Fibrious Grpsum | 39 | Almandine |
12 | Thạch cao như băng | 40 | Grossular |
13 | Anhydrite | 41 | Limonite |
14 | Thạch cao | 42 | Pyrit |
15 | Selenite | 43 | Siderite |
16 | Dolomite | 44 | Hematit |
17 | Talc | 45 | Magnetite |
18 | Kaolinit | 46 | Sphalerite |
19 | Montmorillonite | 47 | Galena |
20 | Mù chữ | 48 | Bauxit |
21 | Serpentine | 49 | Magnesite |
22 | Pyrophyllite | 50 | Scheelite |
23 | Wollastonite | 51 | Rhodochrosite |
24 | Diopside | 52 | Psilomelane |
25 | Barite | 53 | Chalcopyrit |
26 | Leucotile | 54 | Chalcocite |
27 | Fluorit | 55 | Vanadium |
28 | Than chì | 56 | Molybdenite |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi